Главная | Обратная связь | Поможем написать вашу работу!
МегаЛекции

Базовая техника самообороны. Мужчины




БАЗОВАЯ ТЕХНИКА САМООБОРОНЫ. МУЖЧИНЫ

MALE BASIC TECHNIQUES SELF- DEFENSE

 

Tê n đ ò n că n bả n thi

theo thứ tự

A, B, A, B…

 

Название технике в последовальности A, B, A, B…

 

The name of the

basic techniques in

order A, B, A, B…

Đ ộ ng tá c kỹ thuậ t vậ n đ ộ ng viê n nam

Техники спортсмена

Technical movement of competitor

TỔ NG

Đ IỂ M

ИТОГ

TOTAL

Đ ấ m thẳ ng phả i 1 Правый прямой 1 Right straight punch 1 Đ ấ m thẳ ng trá i 1 Левый прямой 1 Left straight punch 1 Đ ấ m thẳ ng phả i 3 Правый прямой 3 Right straight punch 3 Đ ấ m thẳ ng trá i 2 Левый прямой 2 Left straight punch 2 Đ ấ m thẳ ng phả i 5 Правый прямой 5 Right straight punch 5 Đ ấ m thẳ ng phả i 6 Правый прямой 6 Right straight punch 6 Đ ấ m hai tay 6 Парный удар 6 Double punch 6 Đ ấ m hai tay 7 Парный удар 7 Double punch 7 Đ á thẳ ng phả i 1 Прямой удар ногой 1 Right straight kick 1 Đ á tạ t phả i 1 Боковой удар ногой 1 Right round kick 1

CẶ P A (40 đ iể m)

ПАРА A (40 баллов)

PAIR A (40 points)

Chí nh xá c Точность Precisely (20 points)                      
Thuyế t phụ c Убедительность Convaincant (20 points)                      

CẶ P B, C (60 đ iể m)

ПАРЫ B, C (60 баллов)

PAIR B, C (60 points)

Chí nh xá c Точность Precisely (20 points)                      
Nhanh mạ nh Скорость, Сила Speed, Power (20 points)                      
Đ ồ ng đ ề u Синхронность Synchronization (10 points)                      
Thuyế t phụ c Убедительность Convincing (10 points)                      
Đ IỂ M БАЛЛЫ POINTS                      

 

Trọ ng tà i Giá m đ ị nh số: …………                                                 Ký (ghi rõ họ tê n)

   Номер рефери:                                                                              Подпись и ФИО :

   Referee Number:                                                                              Signature and Name

Наименование соревнований: ……………………………………………………………… Дата: …………………. Место…………………… Категория: …………………………… Số: …. Пол: ……

PHIẾ U Đ IỂ M Đ A LUYỆ N - MULTIPLE TRAINING

ВЬЕТ ВО ДАО - СПАРРИНГ ПОСТАНОВОЧНЫЙ - ГРУППА

                                                                Đ iể m chuẩ n БаллыPoint Đ iể m trừ thự c tế Минус баллыReal Minus Point Tổ ng đ iể m ИтогTotal

Đ IỂ M KỸ THUẬ T: Cấ u trú c bà i hợ p lý, sử dụ ng tố i thiể u 5 đ ò n thế củ a Vovinam, cá c đ ộ ng tá c tấ n cô ng nhanh, né trá nh giỏ i, chí nh xá c, liê n tụ c, ngã an toà n, là m chủ vị trí

ТЕХНИКА: Мастерство, точность движение, четкость, выступление должно содержать минимум 5 методов Вовинам, логичность

TECHNICAL POINT: Mastery of techniques, precise movement, well managed, performance includes at least 5 Vovinam techniques, logic

Cấ u trú c bà i thi khô ng hợ p lý, tấ n cô ng phả n đ ò n khô ng rõ rà ng: - 2 đ iể m Логичность, соответствие атак/контратак: -2 балла Lack of logic, unconfirmed attack/counter-attack: - 2 pts

50 đ iể m

50 баллов

50 points

 

 

Thự c hiệ n bà i thi khô ng liê n tụ c, tấ n cô ng khô ng dồ n dậ p: -2 đ iể m  Прерывистое или медленное выступление: - 2 points Interrupted or slow performance: -2 pts  
Thự c hiệ n bà i thi ngậ p ngừ ng: - 2 đ iể m/lầ n Запинание (колебание): -2 балла/раз Hesitation: -2 pts/time  
Bị chấ n thư ơ ng hoặ c quê n bà i thi: - 10 đ iể m Участник получает травму или забывает: -10 points Competitor injured during the performance or forgot: -10 pts  
Thiế u 1 đ ò n thế cơ bả n: - 5 đ iể m  Недобор как минимум одной техники Вовинам: -5 баллов At least one Vovinam technique missing: - 5 pts  

QUYỀ N CƯ Ớ C:                      Nhanh, Mạ nh

КОМБИНИРОВАНИЕ ТЕХНИКИ: скорость, сила

COMBINATION OF TECHNIQUE: Speed, Power

Phả n đ ò n chậ m, yế u: - 2 đ iể m /lầ n Техника выполняется медленно: -2 балла/раз Technique executed slowly: -2 pts/time

20 đ iể m

20 баллов

20 points

 

 

Phố i hợ p khô ng tố t: - 2 đ iể m  Плохая координация: - 2 points Poor coordination: - 2 pts  
Thể lự c phong đ ộ khô ng tố t: - 2 đ iể m Демонстрация признаков усталости: - 2 points Show signs of fatigue: -2 pts  

Đ Ộ NG TÁ C: Xiế t khó a, Ngã an toà n, Phả n đ ò n rõ rà ng

ДВИЖЕНИЯ: Замки, Падения, Контратаки 

MOVEMENT: Clear armlock, Fall safely, Clear Counter-attack

Xiế t khó a, phả n đ ò n khô ng rõ rà ng: - 2 đ iể m/lầ n Замок или контратака выполнены неявно: -2 балла/раз Armlock or counter-attack not clearly executed: -2pts/time

10 đ iể m

10 баллов

10 points

 

 

Ngã khô ng an toà n: - 2 đ iể m/lầ n Опасное падение: -2 балла/раз Risky fall: -2 pts/time  

Là m chủ vị trí – Gắ n bó nhị p nhà ng

Координация, Ритм

Rhythmic Coordination

Thự c hiệ n cá c đ ộ ng tá c ra khỏ i vạ ch giớ i hạ n: -2 đ iể m/lầ n  Выход за пределы площадки: -2 балла/раз Exit of the area of competition: -2 pts/time

10 đ iể m

10 баллов

10 points

 

 

Khô ng là m chủ vị trí, đ ộ ng tá c phố i hợ p khô ng nhị p nhà ng, nhanh chậ m khô ng hợ p lý: - 2 đ iể m Неправильные позиции, отсутствие гибкости или неправильное изменение темпа: -2 балла Incorrect positioning, lack of flexibility or inappropriate pace change - 2 pts  

NGHỆ THUẬ T:   Ấ n tư ợ ng, thuyế t phụ c

АРТИСТИЗМ: Впечатление, Убедительность 

ART: Impressive and convincing performance

Kế t thú c bà i thi khô ng ấ n tư ợ ng, thiế u khí thế : - 2 đ iể m Не хватает решимости, неубедительно: -2 points Be lacking determination, without persuasion: -2 pts 10 đ iể m 10 баллов 10 points    
Quá thờ i gian quy đ ị nh: - 2 đ iể m Превышение лимита времени: -2 points Exceeded the rule time: -2 pts      

TỔ NG CỘ NG Đ IỂ M THI

ИТОГОВАЯ ОЦЕНКА

TOTAL OF THE POINTS

 

Trọ ng tà i Giá m đ ị nh số: …………                                                 Ký (ghi rõ họ tê n)

   Номер рефери:                                                                              Подпись и ФИО :

   Referee Number:                                                                              Signature and Name

Наименование соревнований: ……………………………………………………………… Дата: …………………. Место…………………… Категория: …………………………… Số: …. Пол: ……

 

PHIẾ U Đ IỂ M Đ Ò N CHÂ N TẤ N CÔ NG

ВЬЕТ ВО ДАО – КУЭН – “ДОН ТЯН”

LEG-ATTACK TECHNIQUES

 

1- KỸ THUẬ T 1-ТЕХНИКА   (80 Đ iể m) (80 баллов)

Mỗ i VĐ V thự c hiệ n 4 đ ò n châ n tấ n cô ng x 4 VĐ V

Каждый спортсмен демонстрирует 4 техники x 4 спортсмена

Each competitor executes 4 leg techniques x 4 competitors

TỔ NG Đ IỂ M ИТОГО  TOTAL
LOẠ I 5 Đ IỂ M 5 баллов                                  
LOẠ I 3 Đ IỂ M 3 балла                                  
LOẠ I 2 Đ IỂ M 2 балла                                  

2 - NGHỆ THUẬ T (Đ iể m chuẩ n 20 đ iể m)

2-АРТИСТИЗМ (20 points)

2- ARTISTIC (20 points)

 

TỔ NG CỘ NG Đ IỂ M THI

ИТОГОВАЯ ОЦЕНКА

TOTAL OF THE POINTS

 

 

Trọ ng tà i Giá m đ ị nh số: …………                                                 Ký (ghi rõ họ tê n)

   Номер рефери:                                                                              Подпись и ФИО :

   Referee Number:                                                                              Signature and Name


 

PHIẾ U Đ IỂ M Đ Ơ N LUYỆ N Vũ Khí - SINGLE FORM

Поделиться:





Воспользуйтесь поиском по сайту:



©2015 - 2024 megalektsii.ru Все авторские права принадлежат авторам лекционных материалов. Обратная связь с нами...