Вьет во дао - куэн. Баллы за техники: контроль за техникой, точные и хорошо управляемые движения. 50 баллов. Комбинации техники: скорость, Сила, выносливость
Đ IỂ M KỸ THUẬ T: Đ ầ y đ ủ, thuộ c bà i, đ ộ ng tá c đ ú ng hư ớ ng, đ ú ng quy đ ị nh
БАЛЛЫ ЗА ТЕХНИКИ: Контроль за техникой, точные и хорошо управляемые движения
TECHNICAL POINT: Control of the techniques, precise and well managed movements
Thự c hiệ n sai đ ộ ng tá c: - 2 đ iể m/lầ n
Неправильное движение: -2 балла/раз
Incorrect movement: -2 pts/time
50 đ iể m
50 баллов
50 points
Kế t thú c bà i thi về khô ng đ ú ng vị trí: - 2 đ iể m
Не возврат в исходную точку: -2 балла
Do not end in the starting position: -2 pts
Thự c hiệ n bà i thi ngậ p ngừ ng: - 2 đ iể m/lầ n
Запинание (колебание): -2 балла/раз
Hesitation: -2 pts/time
Bỏ 1 đ ộ ng tá c, sai nghiê m trọ ng: - 5 đ iể m
Пропуск движения, серьезная ошибка: -5 points
Forgetting a movement, important mistake: -5 pts
Vũ khí chạ m ngư ờ i nhẹ: - 2; nặ ng: -5 đ iể m/lầ n
Легкое касание оружием тела или земли: -2 балла/раз, серьезное: -5 баллов/раз
Weapon touching body or ground: -2pts/time; strongly: -5pts/time
Rơ i vũ khí khi thự c hiệ n kỹ thuậ t: - 10 đ iể m/lầ n
Потеря оружия (без падения на землю): -10 points/ fois
Сompetitor releases weapon (without falling on ground): -10 pts/time
QUYỀ N CƯ Ớ C: Nhanh, Mạ nh, Bề n
КОМБИНАЦИИ ТЕХНИКИ: Скорость, Сила, Выносливость
COMBINATION OF TECHNIQUE: Speed, Power, Resistance
Quyề n, cư ớ c chậ m: - 2 đ iể m/lầ n
Техника выполняется медленно: -2 балла/раз
Technique executed slowly: -2 pts/time
20 đ iể m
20 баллов
20 points
Đ ộ ng tá c thiế u uy lự c, mạ nh mẽ: - 2 đ iể m/lầ n
Движение лишено силы или живости: -2 балла/раз
Movement being lacking power or liveliness: -2 pts/time
Biể u lộ mệ t mỏ i: - 2 đ iể m
Демонстрация признаков усталости: -2 балла
Show signs of fatigue: -2 pts
Quá thờ i gian qui đ ị nh: - 2 đ iể m
Превышение лимита времени: -2 балла
Exceeded the rule time: -2 pts
TẤ N BỘ PHÁ P: Vữ ng chắ c, Đ ú ng kỹ thuậ t
ПОЗИЦИИ: Стабильность, Точность
POSITION: Stability, Accuracy
Tấ n bộ phá p khô ng đ ú ng kỹ thuậ t: -1 đ iể m/lầ n
Неправильная позиция: -1 балл/раз
Inaccurate position: -1 pt/time
10 đ iể m
10 баллов
10 points
Chuyể n tấ n, hư ớ ng mấ t thă ng bằ ng: -2 đ iể m/lầ n
Потеря равновесия: -2 балла/раз
Imbalance when changing direction or position: -2 pts/time
Đ Ộ NG TÁ C: Đ ồ ng đ ề u
ДВИЖЕНИЕ: Синхронность
MOVEMENT: Synchronization
Đ ộ ng tá c khô ng đ ồ ng đ ề u: -2 đ iể m/lầ n
Несинхронность: -2 балла/раз
Desynchronization: -2 pts/time
10 đ iể m
10 баллов
10 points
NGHỆ THUẬ T: Ấ n tư ợ ng, thuyế t phụ c
АРТИСТИЗМ: Впечатление, Убедительность
ART: Impressive and convincing performance
Thiế u ấ n tư ợ ng, thuyế t phụ c: - 2 đ iể m
Не хватает решимости, неубедительно: -2 points
Be lacking determination, without persuasion: -2 pts
10 đ iể m
10 баллов
10 points
TỔ NG CỘ NG Đ IỂ M THI
ИТОГОВАЯ ОЦЕНКА
TOTAL OF THE POINTS
Номер рефери: Подпись и ФИО:
PHIẾ U Đ IỂ M QUYỀ N Đ Ồ NG Đ Ộ I
ВЬЕТ ВО ДАО - КУЭН -ГРУППА
SYNCHRONIZED TEAM FORM
Đ iể m chuẩ n
Баллы
Point
Đ iể m trừ thự c tế
Минус баллы
Real Minus Point
Tổ ng đ iể m
Итог
Total
Đ IỂ M KỸ THUẬ T: Đ ầ y đ ủ, thuộ c bà i, đ ộ ng tá c đ ú ng hư ớ ng, đ ú ng quy đ ị nh
БАЛЛЫ ЗА ТЕХНИКИ: Контроль за техникой, точные и хорошо управляемые движения
TECHNICAL POINT: Control of the techniques, precise and well managed movements
Thự c hiệ n sai đ ộ ng tá c: - 2 đ iể m/lầ n
Неправильное движение: -2 балла/раз
Incorrect movement: -2 pts/time
50 đ iể m
50 баллов
50 points
Kế t thú c bà i thi về khô ng đ ú ng vị trí: - 2 đ iể m
Не возврат в исходную точку: -2 балла
Do not end in the starting position: -2 pts
Thự c hiệ n bà i thi ngậ p ngừ ng: - 2 đ iể m/lầ n
Запинание (колебание): -2 балла/раз
Hesitation: -2 pts/time
Bỏ 1 đ ộ ng tá c, sai nghiê m trọ ng: - 5 đ iể m
Пропуск движения, серьезная ошибка: -5 points
Forgetting a movement, important mistake: -5 pts
QUYỀ N CƯ Ớ C: Nhanh, Mạ nh, Bề n
КОМБИНАЦИИ ТЕХНИКИ: Скорость, Сила, Выносливость
COMBINATION OF TECHNIQUE: Speed, Power, Resistance
Quyề n, cư ớ c chậ m: - 2 đ iể m/lầ n
Техника выполняется медленно: -2 балла/раз
Technique executed slowly: -2 pts/time
20 đ iể m
20 баллов
20 points
Đ ộ ng tá c thiế u uy lự c, mạ nh mẽ: - 2 đ iể m/lầ n
Движение лишено силы или живости: -2 балла/раз
Movement being lacking power or liveliness: -2 pts/time
Biể u lộ mệ t mỏ i: - 2 đ iể m
Демонстрация признаков усталости: -2 балла
Show signs of fatigue: -2 pts
Quá thờ i gian qui đ ị nh: - 2 đ iể m
Превышение лимита времени: -2 балла
Exceeded the rule time: -2 pts
TẤ N BỘ PHÁ P: Vữ ng chắ c, Đ ú ng kỹ thuậ t
ПОЗИЦИИ: Стабильность, Точность
POSITION: Stability, Accuracy
Tấ n bộ phá p khô ng đ ú ng kỹ thuậ t: -1 đ iể m/lầ n
Неправильная позиция: -1 балл/раз
Inaccurate position: -1 pt/time
10 đ iể m
10 баллов
10 points
Chuyể n tấ n, hư ớ ng mấ t thă ng bằ ng: -2 đ iể m/lầ n
Потеря равновесия: -2 балла/раз
Imbalance when changing direction or position: -2 pts/time
Đ Ộ NG TÁ C: Đ ồ ng đ ề u
ДВИЖЕНИЕ: Синхронность
MOVEMENT: Synchronization
Đ ộ ng tá c khô ng đ ồ ng đ ề u: -2 đ iể m/lầ n
Несинхронность: -2 балла/раз
Desynchronization: -2 pts/time
10 đ iể m
10 баллов
10 points
NGHỆ THUẬ T: Ấ n tư ợ ng, thuyế t phụ c
АРТИСТИЗМ: Впечатление, Убедительность
ART: Impressive and convincing performance
Thiế u ấ n tư ợ ng, thuyế t phụ c: - 2 đ iể m
Не хватает решимости, неубедительно: -2 points
Be lacking determination, without persuasion: -2 pts
10 đ iể m
10 баллов
10 points
TỔ NG CỘ NG Đ IỂ M THI
ИТОГОВАЯ ОЦЕНКА
TOTAL OF THE POINTS
Trọ ng tà i Giá m đ ị nh số: ………… Ký (ghi rõ họ tê n)